Aller au contenu


elyssabruen

Inscrit(e) (le) 05 nov. 2022
Déconnecté Dernière activité nov. 05 2022 09:16
-----

À propos de moi

Dịch tên sang tiếng anh như thế nào?

Dịch tên sang tiếng anh như thế nào chuẩn, chính xác và ý nghĩa nhất? Nếu bạn đang loay hoay tìm cách dịch tên của mình sang tiếng anh, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các cách dịch tên tiếng anh sau đây nhé. Đừng bỏ lỡ bài viết vô cùng ý nghĩa này nhé.

Quy luật dịch tên sang tiếng anh

Trước hết, bạn cần hiểu cấu trúc tên trong tiếng Anh. Tên tiếng Anh sẽ có 3 phần chính là:

Phần tên: First name.

Phần tên đệm: Middle name

Phần họ: Last name/ Family name

Trong một số trường hợp phần tên đệm có thể bị lược bỏ

Trong tiếng Anh thì cách đọc tên sẽ khác với tiếng Việt một chút. Tên trước, họ sau. Ví dụ tên tiếng anh của bạn là Edna, họ của bạn là Trần. Tên đầy đủ của bạn trong tiếng anh sẽ là Edna Trần.

8jXdo_Gsy4YuwUxWPJxT_Yjx_rXvsUwNBoDohrG2

Quy luật dịch tên sang tiếng anh

Để dịch tên tiếng Việt của bạn sang tiếng Anh thì cách phổ biến nhất là tìm những từ tiếng Anh đồng nghĩa với tên của bạn và sử dụng tên này là tên chính (First Name), sau đó ghép tên này với họ của bạn (Last Name), như vậy là bạn đã có một cái tên tiếng Anh cho riêng mình rồi.

▶️▶️▶️ Xem thêm bài viết: đặt tên bé trai 2023

Gợi ý một số tên dịch tên sang tiếng anh

Dịch tên sang tiếng anh tương thích với tên tiếng việt như thế nào để sát nghĩa và phù hợp nhất? Hãy xem một vài gợi ý bổ ích sau đây nhé.

Dịch tên tiếng anh theo tên tiếng việt phổ biến

An: Ingrid (bình yên)

Vân Anh: Agnes (trong sáng)

Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)

Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)

Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)

Bảo: Eugen (quý giá)

Bình: Aurora (Bình minh)

Cúc: Daisy (hoa cúc)

Cường: Roderick (Mạnh mẽ)

Châu: Adele (Cao quý)

Danh: OrborneNổi tiếng

Dũng: Maynard (Dũng cảm)

Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)

Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)

Dương: Griselda (chiến binh xám)

Duy: Phelan (Sói)

Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)

Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)

Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)

Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)

Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)

Hà: Cary/ Avon (Dòng sông)

Hân: Edna (Niềm vui)

Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)

Hoa: Flower (Đóa hoa)

Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại)

▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: 500 tên hay cho bé trai ở nhà

w7E9u5-PhQoh-1NEM63yZUAEa--s920JjCC6l23N

Dịch tên tiếng anh theo tên tiếng việt phổ biến

Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)

Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)

Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)

Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)

Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)

Khánh: Elysia (được ban phước lành)

Khôi: Bellamy (Đẹp trai)

Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)

Kiên: Devlin (Kiên trường)

Linh: Jocasta (Tỏa sáng)

Lan: Grainne (Hoa lan)

Ly: Lyly (Hoa ly ly)

Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)

Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)

Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)

My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)

Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)

Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)

Nga: Gladys (Công chúa)

Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)

Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)

Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)

Nhi: Almira (công chúa nhỏ)

Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)

Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)

Oanh: Alula (Chim oanh vũ)

Phong: Anatole (Ngọn gió)

Phú: Otis (Phú quý)

▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: tên ở nhà cho bé trai tuổi Mão

Dịch tên sang tiếng anh theo ngày sinh ý nghĩa

1: Nam – Albert (Cao quý); Nữ –  Ashley (Khu rừng)

2: Nam – Brian (Cao ráo, khôi ngô); Nữ – Susan (Hoa bách hợp)

3: Nam – Cedric (Tinh nghịch); Nữ – Katherine (Xuất thân cao quý)

4: Nam – James (Khôi ngô, học rộng, đáng tin); Nữ – Emily (Chăm chỉ)

5: Nam – Shane (Hòa hợp với chúa); Nữ – Elena (Sự soi sáng)

6: Nam – Louis (Vinh quang); Nữ – Scarlet (Màu đỏ)

7: Nam – Frederick (Hòa bình); Nữ – Crystal (Pha lê)

8: Nam – Steven (Vương miện); Nữ – Caroline (Hạnh phúc)

9: Nam – Daniel (Sáng suốt, công minh); Nữ – Isabella (Tận tâm)

10: Nam – Michael (Thiên sứ); Nữ – Sandra (Người bảo vệ)

11: Nam – Richard (Mạnh mẽ); Nữ – Tiffany (Chúa giáng sinh)

12: Nam – Ivan (Khỏe mạnh); Nữ – Margaret (Ngọc trân châu)

13: Nam – Phillip (Kị sĩ); Nữ – Helen (Soi sáng, chiếu sáng)

14: Nam – Jonathan (Món quà của chúa); Nữ – Roxanne (Ánh sáng bình minh)

15: Nam – Jared (Người cai trị); Nữ – Linda (Đẹp, lịch thiệp)

16: Nam – Geogre (Thông minh, nhẫn nại); Nữ – Laura (Nguyệt quế, vinh quang

17: Nam – Dennis (Thích quậy phá, hay giúp người); Nữ – Julie (Trẻ trung)

18: Nam – David (Người yêu dấu); Nữ – Angela (Thiên thần)

19: Nam – Charles (Cao quý); Nữ – Janet (Nhân ái)

20: Nam – Edward (Sự giàu có); Nữ – Dorothy (Món quà)

21: Nam – Robert (Mang đến vinh quang); Nữ – Jessica (Giỏi giang)

22: Nam – Thomas (Sự trong sáng); Nữ – Cristineh (Chiến binh)

23: Nam – Andrew (Nam tính, dũng cảm); Nữ – Sophia (Ngọc bích)

24: Nam – Justin (Sự công bằng); Nữ – Charlotte (Lời hứa của thiên chúa)

25: Nam – Alexander (Người bảo vệ); Nữ – Lucia (Chiếu sáng)

26: Nam – Patrick (Quý tộc); Nữ – Alice (Đẹp đẽ)

27: Nam – Kevin (Thông minh); Nữ – Vanessa (Vị thần bí ẩn Hy Lạp)

28: Nam – Mark (Con trai của sao Hỏa); Nữ – Tracy (Nữ chiến binh)

29: Nam – Ralph Con sói); Nữ – Veronica (Chiến thắng)

30: Nam – Victor (Chiến thắng); Nữ – Alissa (Cao quý)

31: Nam – Joseph (Chiến thắng); Nữ – Jennifer (Sự công bằng)

Trên đây là một số thông tin về cách dịch tên sang tiếng anh và các gợi ý để bạn tham khảo. Tìm hiểu thêm các thông tin bổ ích khác tại tracuuthansohoc.


Statistiques de la communauté


  • Groupe Membres
  • Messages 0
  • Visites sur le profil 660
  • Titre Nouveau membre
  • Âge 23 ans
  • Date de naissance Mai 15, 2000
  • Gender
    Femme Femme

0 Neutral

Outils utilisateur

Amis

elyssabruen n'a pas encore ajouté d'ami.

Derniers visiteurs

Aucun visiteur à afficher